|
Địa chỉ |
No11/P23/104 Doan Xa str,Ngo Quyen Dist,Hai Phong city,Vietnam |
Điện thoại |
+84-936261926 |
Fax |
+84-313-765962 |
|
|
Số đt di động |
+84-936261926 |
Email |
maritime@fijocoship.com |
Website |
www.fijocoship.com |
|
|
Tên tàu: 3600PS HARBOR TUG |
|
Loại tàu |
TUG |
Số IMO/Hô hiệu |
|
Quốc tịch |
|
Cảng đăng ký |
|
Năm đóng |
2003 |
Trọng tải |
Gross Tonnage:196Tons |
Nơi đóng |
Korea |
Mớn nước |
|
Hầm hàng |
|
Nắp hầm hàng |
|
|
|
Tổng dung tích |
196 Tons |
Dung tích thực |
|
Chiều dài tàu |
33.00 M |
Chiều rộng tàu |
9.00 M |
Chiều cao mạn |
4.00 M |
Đăng kiểm |
K.R |
Tốc độ |
13.6 Knots |
Công suất máy chính |
NIIGATA-6L22HLX1,800PS(1,000RPM)X2Set |
Cần cẩu |
|
Giá bán |
USD 3.7 M |
|
Thông tin thêm:
3600PS HARBOR TUG
-Builder: 2003, Korea -Gross Tonnage : 196 Tons -Max Speed : 13.6 Knots -Towing Power : 45.6 Tons -Electro Hydrau Windlass : Brake Power 60 Tons(12M/24Min) -Main Engine : NIIGATA-6L22HLX 1,800 PS(1,000RPM) X 2 Set -Propeller : NIIGATA ZP-21, 4Blade with Nozzle X 2 Set -F.W. Tank : 28.520 CBM -F.O. Tank : 48.620 CBM -Diesel Generater Eng : DAE WOO 126 PS(1,800 RPM) X 2 Set -Generater : MECC ALTE SPA. -Length over all : 33.00 M -Breadth : 9.00 M -Depth : 4.00 M -Fire Pump : 120 CBM/h X 60 M -Pump Engine : 126 PS(1,800 RPM) -Class : K.R.
Price: 3.7 M
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
©
2009 Bản quyền Công Ty Cổ Phần Thương Mại Hàng Hải Năm Châu
Địa chỉ:
Số11/P23/104 Đoạn Xá, Ngô Quyền, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: +84-937391978 - Fax: +84-31-3765962
Hotline: +84-(0)936.261926 - Email: ship@fijocoship.com
|
|
Thiết kế:
Hai Phong
It
Group (H
IG)
|
|
|